Bàn phím:
Từ điển:
 
Macroeconomics
  • (Econ) Kinh tế học vĩ mô.
macroeconomics

danh từ

  • (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô