Bàn phím:
Từ điển:
 
macedonian

danh từ

  • (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp)
  • (Macedonian) tiếng Maxêđôni

tính từ

  • thuộc về người Maxêđôni
  • thuộc về tiếng Maxêđôni