Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
macabre
macaco
macadam
macadamisation
macadamise
macadamization
macadamize
macaque
macaroni
macaronic
macaroon
macassar
macaw
macbinary
maccabaw
maccaboy
maccaroni
mace
mace-bearer
macedoine
macedonian
macerate
maceration
macerative
macerator
mach
mach number
machanism
machete
machiavel
macabre
/mə'kɑ:br/
tính từ
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
danse macabre
:
điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ