Bàn phím:
Từ điển:
 
long-ago /'lɔɳə'gou/

tính từ

  • đã lâu, đã quá lâu, từ lâu
    • the long-ago days of my youth: những ngày đã qua của tuổi xuân tôi

danh từ

  • ngày xưa; đời xưa
    • tales of long-ago: chuyện đời xưa