Bàn phím:
Từ điển:
 
apprehension /,æpri'henʃn/

danh từ

  • sự sợ, sự e sợ
    • apprehension of death: sự sợ chết
    • to entertain (have) some apprehensions for (of) something: sợ cái gì
    • to be under apprehension that...: e sợ rằng...
  • sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)
    • to be quick of apprehension: tiếp thu nhanh
    • to be dull of apprehension: tiếp thu chậm
  • sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy