Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
log-roll
log-rolling
log-yard
logan
logan-stone
loganberry
logaoedic
logarithm
logarithmic
logarithmically
logarthm
loge
logged
logger
loggerhead
loggia
logginess
logging
loggy
logic
(logic học)
logical
logicality
logically
logicalness
logician
logicise
logicism
logicize
logigraphic
log-roll
/'lɔgroul/
nội động từ
thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)
tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật)