Bàn phím:
Từ điển:
 
lodging /'lɔdʤiɳ/

danh từ

  • chỗ trọ, chỗ tạm trú
  • (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê
  • nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)