Bàn phím:
Từ điển:
 
lodgement /'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/

danh từ

  • sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
  • (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
  • sự đệ đơn (kiện)
  • (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
  • (quân sự) vị trí vững chắc
  • cặn, vật lắng xuống đáy
    • a lodgement of dirt in a pipe: cặn đất kết lại trong ống