Bàn phím:
Từ điển:
 
locomotive /'loukə,moutiv/

danh từ

  • đầu máy (xe lửa)

tính từ

  • di động
  • (đùa cợt) hay đi đây đi đó
    • in our locomotive time: trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    • a locomotive oerson: người hay đi đây đi đó