Bàn phím:
Từ điển:
 
loco /'loukou/

danh từ

  • (viết tắt) của locomotive
  • (thực vật học) đậu ván dại

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại