Bàn phím:
Từ điển:
 
literate /'litərit/

tính từ

  • có học; hay chữ
  • biết đọc, biết viết

danh từ

  • người học thức, người hay chữ
  • người biết đọc, biết viết
  • người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)