Bàn phím:
Từ điển:
 
literary /'litərəli/

tính từ

  • (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học
    • a literary man: nhà văn

Idioms

  1. literary property
    • bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả