Bàn phím:
Từ điển:
 

bách phân

  • dt. 1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau: nhiệt giai bách phân. 2. Tính theo phần trăm: tỉ lệ bách phân.