Bàn phím:
Từ điển:
 
limit /'limit/

danh từ

  • giới hạn, hạn độ
    • there is no limit to his impudence]: sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
  • (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
    • really you are the limit: anh (chị) thật là quá quắt

ngoại động từ

  • giới hạn, hạn chế
  • làm giới hạn cho
limit
  • giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
  • dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
  • giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
  • bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
  • định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
  • giới hạn
  • l. of error giới hạn sai số
  • l. of funtion giới hạn của hàm
  • l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân
  • l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
  • l. of sequence giới hạn dãy
  • action l.s giới hạn tác dụng
  • complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
  • confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy
  • control l.s giới hạn kiểm tra
  • direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp
  • elastic l. giới hạn đàn hồi
  • fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy
  • functional l. giới hạn hàm
  • inconsistent l. giới hạn không nhất quán
  • inverse l. (đại số) giới hạn ngược
  • least l. giới hạn bé nhất
  • left-hand l. giới hạn bên trái
  • lower l. giới hạn dưới
  • plastic l. giới hạn dẻo
  • probability l. (thống kê) giới hạn xác suất
  • projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
  • repéted l.s giới hạn lặp
  • right-hand l. giới hạn bên phải
  • superior l. giới hạn trên
  • tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
  • upper l. giới hạn trên, cận trên
  • upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên
  • yied l. giới hạn dão, điểm dão