Bàn phím:
Từ điển:
 
lime /laim/

danh từ

  • (thực vật học) chanh lá cam
  • (thực vật học) (như) linden
  • nhựa bẫy chim
  • vôi

ngoại động từ

  • bẫy chim bằng nhựa
  • bón vôi, rắc vôi
  • nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi