|
likely /'laikli/
tính từ
- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật
- that is not likely: điều đó không chắc đúng chút nào
- có thể
- he is not likely to come now: có thể là nó không đến bây giờ
- thích hợp, đúng với
- the most likely (the likeliest) place for camping: chỗ thích hợp nhất để cắm trại
- có vẻ có năng lực
- a likely young lad: một thanh niên trông có vẻ có năng lực
phó từ
- có thể, chắc
- is it going to rains? - very likely: trời sắp mưa chăng? rất có thể
|