Bàn phím:
Từ điển:
 
applicable /'æplikəbl/

tính từ

  • có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được
  • xứng, thích hợp
    • to be applicable to something: thích hợp với cái gì
applicable
  • trải được, áp dụng được; thích dụng