Bàn phím:
Từ điển:
 
brin

danh từ giống đực

  • cọng, ngọn
    • Brin de paille: cọng rơm
    • Brin d'herbe: ngọn cỏ
  • sợi, tao; thanh
    • Les brins d'une corde: các tao của dây thừng
    • Brin d'antenne: thanh anten
  • mẩu
    • Un brin de pain: một mẩu bánh mì
    • brin à brin: từng tí một
    • un petit brin: chút ít
    • un beau brin de fille: (thân mật) một thiếu nữ to lớn khỏe mạnh