Bàn phím:
Từ điển:
 
briller

nội động từ

  • sáng chói, sáng rực; lóng lánh
    • Le soleil brille: mặt trời sáng chói
    • Le diamant brille: kim cương lóng lánh
    • Des yeux qui brillent: cặp mắt lóng lánh
  • nổi bật, tỏ ra xuất sắc
    • Briller à un examen: xuất sắc trong kỳ thi
  • briller par son absence+ (mỉa mai) bị để ý là vắng mặt
    • faire briller quelqu'un: tạo cơ hội cho ai nổi lên

phản nghĩa

=Assombrir (s'); obscurcir (s'), pâlir. Effacer (s')