Bàn phím:
Từ điển:
 
brillanter

ngoại động từ

  • mài (kim cương) thành khối nhiều mặt
  • (văn học) làm cho lóng lánh
  • (kỹ thuật) đánh bóng; làm láng mặt

phản nghĩa

=Ternir