|
brillant
tính từ
- sáng rực; lóng lánh
- Mer brillante: mặt biển lóng lánh
- huy hoàng, trọng thể
- Cérémonie brillante: buổi lễ trọng thể
- rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách
- Ecrivain brillant: nhà văn xuất sắc
- Brillante carrière: sự nghiệp hiển hách
- Avenir brillant: tương lai rực rỡ
phản nghĩa
=Eteint. Mat, sombre. Terne, effacé, médiocre
danh từ giống đực
- sự sáng rực, sự lóng lánh
- Le brillant de l'or: sự lóng lánh của vàng
- sự hào nhoáng
- Brillant factice: sự hào nhoáng giả tạo
- hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt
- brillant métallique: ánh kim óng ánh
- faux brillant: (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài
|