Bàn phím:
Từ điển:
 
brigadier

danh từ giống đực

  • (quân sự) hạ sĩ, cai
  • (thân mật) thiếu tướng lữ đoàn trưởng
  • đội trưởng, toán trưởng
  • thợ lò bánh
  • (hàng hải) thủy thủ trưởng
  • (sân khấu) gậy đập hiệu mở màn