Bàn phím:
Từ điển:
 
level /'levl/

danh từ

  • ống bọt nước, ống thuỷ
  • mức, mực; mặt
    • the level of the sea: mặt biển
  • (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau
    • on a level with: ngang hàng với, bằng
    • to rise to a highter level: tiến lên một trình độ, cao hơn
    • to establish diplomatic relations at ambassadorial level: thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ

Idioms

  1. on the level
    • (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
      • to do something on the level: làm gì một cách thật thà
  2. to find one's own level
    • tìm được địa vị xứng đáng

tính từ

  • phẳng, bằng
    • level ground: đất bằng, mặt đất bằng phẳng
  • cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
    • a very level race: một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức

Idioms

  1. to do one's level best
    • nổ lực, làm hết sức mình
  2. to have a level head
    • bình tĩnh, điềm đạm

ngoại động từ

  • san phẳng, san bằng
    • to level the ground: san bằng mặt đất
    • to level down: hạ thấp xuống cho bằng
    • to level to (with) the ground; to level in the dust: san bằng, phá bằng
  • làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau
  • chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)
    • to level a gun at (against) somebody: chĩa súng vào ai
    • to level criticsms at (against) somebody: chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình

Idioms

  1. to level off
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng
    • (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
level
  • mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân
  • bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với
  • l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng
  • l. of prices (toán kinh tế) mức giá
  • acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại
  • cho phép
  • confidence l. mức tin cậy
  • energy l. (vật lí) mức năng lượng
  • intensity l. mức cường độ
  • overload l. mức quá tải
  • pressure l. mức áp suất
  • pressure spectrum l. mức phổ áp
  • significance l. (thống kê) mức ý nghĩa
  • velocity l. mức vận tốc