Bàn phím:
Từ điển:
 
brièveté

danh từ giống cái

  • sự ngắn, sự ngắn gọn
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ngắn ngủn (của thân hình)

phản nghĩa

=Ampleur, longueur; prolixité, verbosité