Bàn phím:
Từ điển:
 
bride

danh từ giống cái

  • bộ cương (ngựa)
  • dây buộc cũ
  • dây buộc chân gà vịt (trước khi luộc)
  • khuyết áo hình dây
  • con bọ (ở nách tà áo...)
  • (kỹ thuật) vòng kẹp
  • (y học) dây chằng
    • courir à bride abattue (à toute bride): chạy rất nhanh
    • la bride sur le cou: xem cou
    • lâcher la bride: cho tự do phóng túng; thả lỏng
    • se mettre la bride: (thông tục) nhịn ăn; chịu thiếu thốn
    • serrer la bride; tenir la bride; tenir la bride haute: kiềm chế, không cho tự do phóng túng