Bàn phím:
Từ điển:
 
bricoler

nội động từ

  • (thân mật) làm nghề vặt
  • (thân mật) làm việc lặt vặt trong nhà
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại
    • Balle qui bricole: quả bóng bật lại

ngoại động từ

  • hí hoáy chữa tạm
    • Bricoler un moteur: hí hoáy chữa tạm cái động cơ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, lừa phỉnh
    • bricoler le chemin: đi loạng choạng