Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bricole
bricoler
bricoleur
bride
bridé
brider
bridge
bridger
bridgeur
bridon
brie
briefing
brier
brièvement
brièveté
brifer
briffer
brigade
brigadier
brigand
brigander
brigandine
brigantin
brigantine
brightisme
brigue
briguer
brillamment
brillance
brillant
bricole
danh từ giống cái
đai ức (ở bộ yên cương ngựa)
dây đeo, dây kéo (của người khuân vác, người kéo xe bò...)
lưỡi câu đôi
(thân mật) việc không quan trọng; việc vặt; đồ ít giá trị; đồ vặt vãnh
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lừa phỉnh