Bàn phím:
Từ điển:
 
bricole

danh từ giống cái

  • đai ức (ở bộ yên cương ngựa)
  • dây đeo, dây kéo (của người khuân vác, người kéo xe bò...)
  • lưỡi câu đôi
  • (thân mật) việc không quan trọng; việc vặt; đồ ít giá trị; đồ vặt vãnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lừa phỉnh