Bàn phím:
Từ điển:
 
lend /end/ (lent) /lent/

ngoại động từ

  • cho vay, cho mượn
    • to lend money at interest: cho vay lãi
  • thêm phần, thêm vào
    • to lend enchantment to...: thêm vẻ huyền diệu cho...
    • to lend oribability to a story: làm chi câu chuyện thêm dễ tin

Idioms

  1. to lend assistance (aid) to
    • giúp đỡ
  2. to lend countanance to somebody
    • (xem) countenence
  3. to lend an ear
    • (xem) ear
  4. to lend itself to
    • thích hợp với, có thể dùng làm
  5. to lend a [helping] hand to someone
    • giúp đỡ ai một tay
  6. to lend oneself to
    • thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
    • tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào