Bàn phím:
Từ điển:
 
bribe

danh từ giống cái

  • mẩu, mảnh
    • Une bribe de tabac: một mẩu thuốc lá
  • (số nhiều) mẩu thừa
    • Des bribes de viande: những mẩu thịt ăn còn thừa

phản nghĩa

=Masse, tout