Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
breveté
breveter
bréviaire
bréviligne
brévité
briard
bribe
brick
bricolage
bricole
bricoler
bricoleur
bride
bridé
brider
bridge
bridger
bridgeur
bridon
brie
briefing
brier
brièvement
brièveté
brifer
briffer
brigade
brigadier
brigand
brigander
breveté
tính từ
đã được cấp bằng
Elève breveté
:
học sinh đã được cấp bằng
Une invention brevetée
:
một sáng chế đã được cấp bằng
danh từ
người được cấp bằng