Bàn phím:
Từ điển:
 
brevet

danh từ giống đực

  • bằng, văn bằng, chứng chỉ
    • Brevet d'invention: bằng sáng chế
    • Brevet d'apprentissage: chứng chỉ học nghề
  • (nghĩa bóng) cái bảo đảm (cho một việc gì)