Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
legal tender
legalese
legalisation
legalise
legalism
legalist
legalistic
legality
legalization
legalize
legally
legasism
legate
legatee
legateship
legation
legato
legator
legend
legendary
legendist
legendize
legendry
leger
Leger tender
legerdemain
legerity
legged
leggings
leggy
legal tender
/'li:gəl'tendə/
danh từ
tiền tệ chính thức