Bàn phím:
Từ điển:
 
lees /li:z/

danh từ số nhiều

  • cặn rượu, cặn
  • cặn bã
    • the lees of society: những cặn bã của xã hội

Idioms

  1. to drink (drain) a cup to the lees
    • uống không chừa cặn
    • chịu đau khổ đến cùng
  2. the lees of life
    • lúc tuổi già sức yếu