Bàn phím:
Từ điển:
 
breton

tính từ

  • (thuộc) xứ Brơ-ta-nhơ (Pháp)
    • Vache de race bretonne: bò cái giống Brơ-ta-nhơ

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Brơ-ta-nhơ