Bàn phím:
Từ điển:
 
leatherwood

danh từ

  • loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)
  • loại cây ở Nam Mỹ (Cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh