Bàn phím:
Từ điển:
 
leather /'leðə/

danh từ

  • da thuộc
  • đồ da, vật làm bằng da thuộc
  • dây da
  • (số nhiều) quần cộc
  • (số nhiều) xà cạp bằng da
  • (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
  • (từ lóng) da
    • to lose leather: bị tróc da

Idioms

  1. American leather
    • vải sơn, vải dầu
  2. leather and prunella
    • sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  3. [there is] nothing like leather
    • chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt

ngoại động từ

  • bọc bằng da
  • (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)