Bàn phím:
Từ điển:
 
lease /li:s/

danh từ

  • hợp đồng cho thuê
    • to take a house on a lease of several years: thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
    • long lease: hợp đồng cho thuê dài hạn

Idioms

  1. to put out to lease
    • đem cho thuê
  2. on a lease
    • cho thuê theo hợp đồng
  3. to take (have, get) a new lease of life
    • lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)

động từ

  • cho thuê; thuê
Lease
  • (Econ) Thuê