Bàn phím:
Từ điển:
 
learnt /lə:n/

ngoại động từ learnt /lə:nt/

  • học, học tập, nghiên cứu
  • nghe thất, được nghe, được biết
    • to learn a piece of news from someone: biết tin qua ai
  • (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
  • học, học tập

Idioms

  1. to learn by heart
    • học thuộc lòng
  2. to learn by rate
    • học vẹt
  3. I am (have) yet to learn
    • tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã