Bàn phím:
Từ điển:
 
leap /li:p/

danh từ

  • sự nhảy
  • quãng cách nhảy qua
  • (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình

Idioms

  1. leap in the dark
    • một hành động liều lĩnh mạo hiểm
  2. by leapds anf bounds
    • tiến bộ nhanh, nhảy vọt

ngoại động từ leaped, leapt

  • nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
    • to leap a wall: nhảy qua một bức tường
    • to leap a hóe ovẻ a hedge: bắt ngựa nhảy qua hàng rào

nội động từ

  • nhảy lên; lao vào
    • to leap for joy: nhảy lên vì vui sướng
    • to leap an the enemy: lao vào kẻ thù
  • (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
    • to leap at an opportunity: nắm ngay lấy cơ hội

Idioms

  1. look before you leap
    • phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
  2. one's heart leaps into one's mouth
    • sợ hết hồn, sợ chết khiếp