Bàn phím:
Từ điển:
 
league /li:g/

danh từ

  • dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
    • land (statude) league: dặm
    • marine league: dặm biển, hải lý

danh từ

  • đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
    • League of National: hội quốc liên
    • football league: liên đoàn bóng đá
    • to be in league with: liên minh với, liên kết với, câu kết với

động từ

  • liên hiệp lại, liên minh, câu kết