Bàn phím:
Từ điển:
 
breloque

danh từ giống cái

  • đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay)
    • battre la breloque: chạy xọc xạch (đồng hồ)+ nói bậy, nói lung tung