Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gân cốt
gan dạ
gan gà
gan góc
gân guốc
gan lì
gan liền
gân tay
gàn
gần
gàn bát sách
gàn dở
gần đây
gàn gàn
gần gận
gần gũi
gần gụi
gàn quải
gần xa
gán
gán ghép
gán nợ
gạn
gạn gùng
gạn hỏi
gang
gang tấc
gang tay
gang thép
gàng
gân cốt
d. Thể chất nói chung. Nh. Sức lực: Gân cốt mạnh mẽ.