bref
tính từ
- ngắn, gọn, ngắn gọn
- Lettre brève: bức thư ngắn
- Voyelle brève: nguyên âm ngắn
- Discours bref: bài diễn văn ngắn gọn
- gãy gọn
- Un ton bref: giọng gãy gọn
- en bref+ vắn tắt
phản nghĩa
=Ample, long. Prolixe; délayé, verbeux
phó từ
danh từ giống đực
- chiếu thư (của giáo hoàng)