Bàn phím:
Từ điển:
 
bredouiller

nội động từ

  • nói lắp bắp; nói ấp úng

ngoại động từ

  • lắp bắp; ấp úng
    • Bredouiller des excuses: ấp úng mấy lời xin lỗi

phản nghĩa

=Articuler