Bàn phím:
Từ điển:
 
brebis

{{brebis}}

danh từ giống cái

  • cừu cái
  • (nghĩa bóng) người hiền hậu
  • (tôn giáo) con chiên
    • brebis galeuse: người xấu (trong tập thể)
    • repas de brebis: bữa ăn khan (không uống rượu)