Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm hét
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm ngày
gấm vóc
gậm
gan
gân
gan bàn chân
gân bò
gân cổ
gân cốt
gan dạ
gan gà
gan góc
gân guốc
gan lì
gan liền
gân tay
gàn
gần
gàn bát sách
gàn dở
gần đây
gàn gàn
gầm ghè
đgt Có thái độ thù địch giữ miếng nhau và sẵn sàng xông vào đánh nhau: Hai anh chàng gầm ghè nhau, trông bộ mặt dữ tợn.