Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gãi
gãi chuyện
gái
gái đĩ
gái điếm
gái già
gái giang hồ
gái góa
gái hóa
gái nhảy
gái sề
gái tân
gái tơ
gam
gam-ma
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm hét
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm ngày
gấm vóc
gậm
gan
gân
gan bàn chân
gãi
đg. Cào nhẹ lên mặt da bằng móng tay hay một vật nhỏ cho khỏi ngứa. Gãi đầu gãi tai. Tỏ vẻ kính cẩn một cách quá đáng (cũ). Gãi vào chỗ ngứa. Làm đúng như ước vọng của người ta.