Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gài bẫy
gãi
gãi chuyện
gái
gái đĩ
gái điếm
gái già
gái giang hồ
gái góa
gái hóa
gái nhảy
gái sề
gái tân
gái tơ
gam
gam-ma
gầm
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gầm hét
gầm thét
gầm trời
gẫm
gấm
gấm ngày
gấm vóc
gậm
gan
gân
gài bẫy
đgt 1. Đặt bẫy ở nơi nào: Gài bẫy bắt cáo 2. Bày mưu kín đáo để làm hại: Nhân dân đã phát giác âm mưu gài bẫy của địch.