Bàn phím:
Từ điển:
 
lane /lein/

danh từ

  • đường nhỏ, đường làng
  • đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
  • khoảng giữa hàng người
  • đường quy định cho tàu biển
  • đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một

Idioms

  1. it is a long lane that has no turning
    • hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai