Bàn phím:
Từ điển:
 
landed /'lændid/

tính từ

  • (thuộc) đất đai; có đất
    • landed property: điền sản
    • landed proprietor: địa chủ
    • landed gentry: tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    • the landed interest: bọn địa chủ (Anh)